越南语 十句 简单对话 用于口语对话

谢谢大家~~~两个都是女生,平辈!
越南语选修课考试要用的对话~~大致内容是,你好,我是谁,你叫什么,吃饭了么,之类的~具体的,最好连名字之类的都要!!
你好 你好 吃饭了么 没吃,你呢 我也没有吃,一起去吃饭吧 不用,我还要上课 哦,那再见 再见

1、CHÀO BẠN.(你好。)
2、LÀ GÌ?(为什么?)
3、TÔI LÀ...(我是……)
4、TÔI YÊU/TÔI THÍCH...(我喜欢……)
5、TÔI LÀ AI?(我是谁?)
6、MÌNH TÊN LÀ?(你的名字是什么?)
7、BẠN ĂN CƠM CHƯA?(你吃了么?)
8、BAO NHIÊU TIỀN?(多少钱?)
9、CẢM ƠN.(谢谢。)
10、TẠM BIỆT.(再见。)
11、BẢO TRỌNG!(保重!)

由于姓名在越南语中翻译不用拼音,但是由于太多无法列举,例如“张”就写作 TRƯƠNG 。
温馨提示:答案为网友推荐,仅供参考
第1个回答  2019-11-05
1、CHÀO
BẠN.(你好。)
2、LÀ
GÌ?(为什么?)
3、TÔI
LÀ...(我是……)
4、TÔI
YÊU/TÔI
THÍCH...(我喜欢……)
5、TÔI

AI?(我是谁?)
6、MÌNH
TÊN
LÀ?(你的名字是什么?)
7、BẠN
ĂN
CƠM
CHƯA?(你吃了么?)
8、BAO
NHIÊU
TIỀN?(多少钱?)
9、CẢM
ƠN.(谢谢。)
10、TẠM
BIỆT.(再见。)
11、BẢO
TRỌNG!(保重!)
由于姓名在越南语中翻译不用拼音,但是由于太多无法列举,例如“张”就写作
TRƯƠNG
第2个回答  2019-01-12
1、chào
bạn.(你好。)
2、là
gì?(为什么?)
3、tôi
là...(我是……)
4、tôi
yêu/tôi
thích...(我喜欢……)
5、tôi

ai?(我是谁?)
6、mình
tên
là?(你的名字是什么?)
7、bạn
ăn
cơm
chưa?(你吃了么?)
8、bao
nhiêu
tiền?(多少钱?)
9、cảm
ơn.(谢谢。)
10、tạm
biệt.(再见。)
11、bảo
trọng!(保重!)
由于姓名在越南语中翻译不用拼音,但是由于太多无法列举,例如“张”就写作
trương
第3个回答  2010-06-17
chao ban 你好(或再见)
ban ten la gi你叫什么名字
minh ten la ....我叫什么什么名字
ban thich an gi你喜欢吃什么
minh thich an ......我喜欢吃。。。。
que ban o dau你家乡在哪里啊
que minh o .....我家乡在。。。。
这个太多了 你想学什么 打出中文还好办些
第4个回答  2010-06-18
A: Chao ban ! Ban ten la gi ?
B: Chao ban ! Minh ten la Mai.Con ban ?
A: Minh ten la Lan.
B: Minh hoc truong Dai hoc Ha Noi.Ban hoc truong nao ?
A: Minh hoc truong Dai hoc Bach khoa.
B: Que ban o dau ?
A: Que minh o ... Con ban ?
B: Minh o ...
A: Da 12h trua roi.Ban an com chua ? Chung ta cung di an nhe !
B: Duoc thoi, chung ta cung di an.
-----------------------------------
不好意思,我的越南字输入软件有问题,只能这样打字,希望你能看懂!