你 越南语怎么说

你 越南语怎么说

  越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
  常用语如下:
  sự nghiệp thành đạt 事业有成
  mọi việc tốt lành 一帆风顺
  sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
  Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
  Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
  lçng tham không đáy 贪得无厌
  đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
  Mời 请
  Cảm ơn 谢谢!
  Xin lỗi 对不起
  Xin hỏi 请问
  Anh đi nhã 请慢走
  Mời dùng 请慢用
  Cè chuyện gå không? 有事吗?
  Không thành vấn đề! 没有问题!
  Xin đợi một chút 请稍後
  Làm phiền một chút 打扰一下!
  Đừng khách sáo 不客气!
  Không sao ! 没关系!
  Cảm phiền anh nha 麻烦你了
  Nhờ anh nha 拜托你了
  Hoan nghänh 欢迎光临!
  Cho qua 借过
  Xin giúp giúm 请帮帮忙
  Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
  Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
  Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
  Xin bảo trọng 请保重
  
  星期一(特嗨)Thu hai
  星期二(特巴)Thu ba
  星期三(特得)Thu tu
  星期四(特难)Thu nam
  星期五(特少)Thu sau
  星期六(特百)Thu bay
  星期日(竹玉)Chu nhat
  简单用语
  今天 Hom nay (红耐)
  昨天 Hom qua 红爪
  明天 Ngay mai 艾)卖
  上星期 Tuan truoc 顿(卒)
  昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
  明天下午 Chieu mai 九卖
  下个月 Thang sau 汤烧
  明年 Nam sau (楠)烧
  早上 Buoi sang (肥)桑
  下午 Buoi chieu (肥)九
  晚上 Buoi toi (肥)朵一
  谢谢 Cam on (甘)恩
  我们 Chung toi 中朵一
  请 Xin moi 新
  你好 Xin chao 新早
  再见 Hen gap lai (贤业来)
  对不起 Xin loi 新罗一
  餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
  洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
温馨提示:答案为网友推荐,仅供参考
第1个回答  2011-01-30
Bạn本回答被提问者采纳